会社名 | スタッフナンバ― |
受け入れ可能な資源
|
再生原料
|
処理される資源(トン/年) | 処理能力(トン/年) |
---|---|---|---|---|---|
Blue Sky Recycling Plastic Co. Ltd. | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
Cơ Sở Kỳ Duyên | PP,ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Cơ Sở Nhựa Chí Hiền | PP,PA,ポリエチレン,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty Cổ Phần Cáp Nhựa Vĩnh Khánh | 低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công ty Cổ Phần Tổng Hợp Đồng Phát | PP,塩ビ,高密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty Cổ Phần Trịnh Nghiên | 51-100 | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | ||
Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thành | 301-500 | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | ||
Công ty nhựa Minh Phú | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sunflower Việt Nam | PP,ポリカーボネート,ABS樹脂,Hi ポリスチレン,POM | 顆粒/ペレット | |||
Công ty TNHH H.A | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH hạt nhựa Phú Nhật | 高密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH MTV Bào Zheng | PP,高密度ポリエチレン,ABS樹脂 | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH MTV SX TM XNK Duy Thành Phát | PP,ポリエチレン,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,リニアポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH MTV Thủy Tú | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,リニアポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công ty TNHH Nhựa H&D | 高密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công ty TNHH Nhựa Hóa chất An Như Phúc | PP,ポリエチレン,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Nhựa Vĩnh Lạc | PET | 顆粒/ペレット,フレーク | |||
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa Tân Hưng | PP,ポリエチレン,塩ビ,高密度ポリエチレン,リニアポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đệ Nhất | PP,PA,ポリエチレン,塩ビ,低密度ポリエチレン,ABS樹脂 | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Châu Phát | PP,ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngũ Long | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Song Nguyên Kon Tum | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty Tnhh Thương Mại Nhựa Hợp Thuận | PET,PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,リニアポリエチレン,ABS樹脂,POM | 顆粒/ペレット | |||
Công Ty TNHH Triệu Tín | 38 | PP,ポリカーボネート,ポリエチレン,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | ||
Công Ty TNHH XD TM & SX Nam Thành Ninh Thuận | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chí Phụng | 低密度ポリエチレン,リニアポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Nguyễn | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Hiep Phat Plastic Trading Manufacturing Co., Ltd. | PET,PP,ポリスチレン,ポリエチレン,塩ビ,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | |||
Hoang Minh Plastics | 廃プラスチック | 顆粒/ペレット | |||
HUD Group | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Hung Phu Plastic Investment Co., Ltd. | PP,高密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
IAV Global Limited Co. | PP,ポリカーボネート,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Khang Kien Company Limited | PET | フレーク | |||
Plastic 04 Corporation | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Quynh Quyen Production And Trading Co., Ltd. | PP,ポリエチレン,ABS樹脂 | 顆粒/ペレット | |||
Suwon Vina Import Export Joint Stock Company | PET,PP,ポリスチレン,ポリカーボネート,ポリエチレン,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | |||
Tin Thanh Plastic Manufacturing - Trading Co., Ltd. | PP,PA,塩ビ,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | |||
Tran Thanh Phat Company | PP,ポリエチレン,塩ビ,高密度ポリエチレン,ABS樹脂,Hi ポリスチレン | 顆粒/ペレット | |||
Trang Yen Trading Co., Ltd. | PP,高密度ポリエチレン,低密度ポリエチレン | 顆粒/ペレット | |||
Trường Thủy Plastic | PP,ポリエチレン,塩ビ | 顆粒/ペレット | |||
Vinatic Investment JSC. | 低密度ポリエチレン,リニアポリエチレン | 顆粒/ペレット |